Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: BVNE (月女弓水)
Unicode: U+4402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6, lyun4

Chữ gần giống 1