Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: cữu 臼 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: HXTQM (竹重廿手一)
Unicode: U+4458
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0