Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thiệt 舌 (+4 nét)
Hình thái:
⿰舌冄Nét bút:
ノ一丨丨フ一丨フ一一Thương Hiệt: HRBMM (竹口月一一)
Unicode:
U+4459Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận