Có 1 kết quả:

giớn
Âm Nôm: giớn
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TNL (廿弓中)
Unicode: U+44A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan5

1/1

giớn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương xỉ