Có 2 kết quả:

chồichổi
Âm Nôm: chồi, chổi
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TQD (廿手木)
Unicode: U+44B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

chồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chồi cây

chổi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sao chổi