Có 1 kết quả:

hẻo
Âm Nôm: hẻo
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: TJKD (廿十大木)
Unicode: U+44D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hẻo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẻo lánh