Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱艹娏Nét bút:
一丨丨フノ一一ノフノノノ丶Thương Hiệt: TVIH (廿女戈竹)
Unicode:
U+44FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận