Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹脯Nét bút:
一丨丨ノフ一一一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: TBIB (廿月戈月)
Unicode:
U+4515Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận