Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一丨フ丨一一
Thương Hiệt: TSJB (廿尸十月)
Unicode: U+451C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0