Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹甯Nét bút:
一丨丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ一一丨Thương Hiệt: TJPB (廿十心月)
Unicode:
U+452DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận