Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: TBKF (廿月大火)
Unicode: U+4533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1, zin4

Bình luận 0