Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹磋Nét bút:
一丨丨一ノ丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一Thương Hiệt: TMRM (廿一口一)
Unicode:
U+4562Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận