Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹橑Nét bút:
一丨丨一丨ノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: TDKF (廿木大火)
Unicode:
U+4569Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận