Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹彌Nét bút:
一丨丨フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: TNMB (廿弓一月)
Unicode:
U+4573Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận