Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TYDG (廿卜木土)
Unicode: U+4579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cap3, zap6, zip3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0