Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: thảo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: TMMP (廿一一心)
Unicode: U+457B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 2