Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ:
thảo 艸 (+24 nét)
Hình thái:
⿱艹釀Nét bút:
一丨丨一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶Thương Hiệt: TMWV (廿一田女)
Unicode:
U+4586Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận