Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
hô 虍 (+4 nét)
Hình thái:
⿰㐅虎Nét bút:
ノ丶丨一フノ一フノフThương Hiệt: KYPU (大卜心山)
Unicode:
U+458AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận