Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
hô 虍 (+9 nét)
Hình thái:
⿸虍咸Nét bút:
丨一フノ一フ一ノ一丨フ一フノ丶Thương Hiệt: YPIHR (卜心戈竹口)
Unicode:
U+4597Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận