Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿱施虫Nét bút:
丶一フノノ一フ丨フ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: YDLMI (卜木中一戈)
Unicode:
U+45D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận