Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: LIILB (中戈戈中月)
Unicode: U+45E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaau5, zung4

Chữ gần giống 1