Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丶ノ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LIHNG (中戈竹弓土)
Unicode: U+45F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0