Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
trùng 虫 (+16 nét)
Hình thái:
⿱匿䖵Nét bút:
一一丨丨一ノ丨フ一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: SRLII (尸口中戈戈)
Unicode:
U+460CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận