Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻂函Nét bút:
丶フ丨ノ丶フ丨丶一ノ丶フ丨Thương Hiệt: LUNE (中山弓水)
Unicode:
U+4636Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận