Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: LONK (中人弓大)
Unicode: U+4648
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hau4

Chữ gần giống 6