Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
kiến 見 (+6 nét)
Hình thái:
⿰向見Nét bút:
ノ丨フ丨フ一丨フ一一一ノフThương Hiệt: HBBUU (竹月月山山)
Unicode:
U+4681Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận