Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: kiến 見 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フフ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YWBUU (卜田月山山)
Unicode: U+4683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0