Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
kiến 見 (+8 nét)
Hình thái:
⿰英見Nét bút:
一丨丨丨フ一ノ丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: TKBUU (廿大月山山)
Unicode:
U+4686Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận