Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: kiến 見 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: TTBUU (廿廿月山山)
Unicode: U+468A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0