Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノ丶ノ丨一フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QXBUU (手重月山山)
Unicode: U+468E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0