Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: kiến 見 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: YGBUU (卜土月山山)
Unicode: U+4692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: so2, zong6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0