Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: kiến 見 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MPBUU (一心月山山)
Unicode: U+4695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laai6, lak6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1