Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: NBHGU (弓月竹土山)
Unicode: U+469A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp