Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: NBYOJ (弓月卜人十)
Unicode: U+469D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zeot1

Chữ gần giống 9