Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: túc 足 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶丶
Thương Hiệt: RMEI (口一水戈)
Unicode: U+47D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caa3, zaai3

Bình luận 0