Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一フフノ
Thương Hiệt: RMPSH (口一心尸竹)
Unicode: U+47D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caai3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0