Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⻊术Nét bút:
丨フ一丨一丨一一丨ノ丶丶Thương Hiệt: RMIJC (口一戈十金)
Unicode:
U+47E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận