Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: RMRRJ (口一口口十)
Unicode: U+4824
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0