Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: xa 車 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一一一ノフ一丨一
Thương Hiệt: JJTQG (十十廿手土)
Unicode: U+486D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau1, saau2