Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰金𠂢Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノノノフノ丶Thương Hiệt: CHHV (金竹竹女)
Unicode:
U+4928Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận