Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金基Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一一丨丨一一一ノ丶一丨一Thương Hiệt: CTCG (金廿金土)
Unicode:
U+4953Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận