Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一フ一一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CAND (金日弓木)
Unicode: U+495C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gan3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0