Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丨フ一
Thương Hiệt: NLPR (弓中心口)
Unicode: U+49C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1