Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
phụ 阜 (+6 nét)
Hình thái:
⿰阝各Nét bút:
フ丨ノフ丶丨フ一Thương Hiệt: NLHER (弓中竹水口)
Unicode:
U+49C4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận