Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: phụ 阜 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NLVNO (弓中女弓人)
Unicode: U+49D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saai3, syun6

Chữ gần giống 1