Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: cách 革 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: TJRSJ (廿十口尸十)
Unicode: U+4A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gyun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0