Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: vi 韋 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一一フ丨フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: DQRSE (木手口尸水)
Unicode: U+4A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0