Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: cửu 韭 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 一丨フ丨フ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YBELM (卜月水中一)
Unicode: U+4A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp