Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: âm 音 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YAPI (卜日心戈)
Unicode: U+4AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bok6

Chữ gần giống 2