Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
phong 風 (+7 nét)
Hình thái:
⿺風兑Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一ノフThương Hiệt: HNCRU (竹弓金口山)
Unicode:
U+4B08Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận